Trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại, việc kiểm soát chất lượng với độ chính xác cấp micron là yếu tố sống còn. Máy đo tọa độ (Coordinate Measuring Machine - CMM) chính là "trái tim" của phòng quản lý chất lượng (QC). Nhưng ít ai biết rằng, thiết bị tinh xảo này đã trải qua một hành trình phát triển dài hơn 60 năm, từ những cỗ máy cồng kềnh thô sơ đến các hệ thống đo lường tự động bằng laser và AI ngày nay.
Kim đo máy CMM là phần thiết bị được gắn vào đầu cảm biến tiếp xúc trên máy đo tọa độ, tiếp xúc vật lí với vật thể đo tại vị trí cần đo. Tín hiệu được tạo ra khi đầu dò di chuyển hoặc có xác nhận của người vận hành. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều các thương hiệu lớn khác nhau tham gia sản xuất Kim đo máy CMM có thể kể đến như: Renishaw, Faro, Hexagon, Mitutoyo, Zeiss, Takumi Precision, ITP,…
SAME DEUTZ-FAHR (SDF), tập đoàn mẹ của các thương hiệu máy kéo đình đám Lamborghini, SAME và DEUTZ-FAHR, không chỉ nổi tiếng với chất lượng mà còn cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh doanh kinh ngạc. Năm 2021, SDF đã báo cáo doanh thu kỷ lục €1,481 triệu (tăng trưởng 29% so với năm trước), với số lượng máy kéo sản xuất tăng vọt từ 26.481 chiếc (2020) lên đến 36.210 chiếc (2021).
Trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại, việc kiểm soát chất lượng với độ chính xác cấp micron là yếu tố sống còn. Máy đo tọa độ (Coordinate Measuring Machine - CMM) chính là "trái tim" của phòng quản lý chất lượng (QC). Nhưng ít ai biết rằng, thiết bị tinh xảo này đã trải qua một hành trình phát triển dài hơn 60 năm, từ những cỗ máy cồng kềnh thô sơ đến các hệ thống đo lường tự động bằng laser và AI ngày nay.
Trước những năm 1950, việc kiểm tra kích thước chủ yếu dựa vào các dụng cụ thủ công như thước kẹp, panme hay dưỡng kiểm. Dù hiệu quả, chúng tốn nhiều thời gian và phụ thuộc lớn vào tay nghề người đo.
Năm 1959, bước ngoặt lịch sử đã diễn ra tại triển lãm máy công cụ Paris. Công ty Ferranti (Scotland) đã giới thiệu chiếc máy CMM đầu tiên trên thế giới.
Bước sang thập niên 60, nhu cầu đo lường các chi tiết lớn hơn trong ngành ô tô và hàng không tăng cao.
Vào đầu những năm 1960, công ty DEA (Digital Electronic Automation) của Ý đã tạo ra một cuộc cách mạng khi giới thiệu máy CMM dạng cầu trục (Gantry) đầu tiên.
Nếu thân máy là "cơ thể" thì đầu dò (probe) chính là "giác quan" của CMM. Trước thập niên 70, các đầu dò chủ yếu là loại cứng (hard probe), buộc người vận hành phải rất cẩn thận để chạm vào vật thể mà không làm hỏng nó.
Năm 1972, David McMurtry (người sáng lập Renishaw) đã phát minh ra đầu dò chạm kích hoạt (touch-trigger probe) để giải quyết vấn đề đo lường động cơ máy bay Concorde cho Rolls-Royce.
Đây là giai đoạn máy CMM thực sự trở nên "thông minh". Sự bùng nổ của máy tính cá nhân (PC) đã cho phép CMM không chỉ hiển thị tọa độ mà còn:
Các phần mềm đo lường bắt đầu xuất hiện, biến CMM từ một thiết bị phần cứng thuần túy thành một hệ thống tích hợp phần mềm mạnh mẽ.
Khi sản xuất trở nên linh hoạt hơn, việc mang chi tiết về phòng Lab để đo trở nên bất tiện. Điều này dẫn đến sự ra đời của:
Ngày nay, máy CMM không còn đứng độc lập mà là một phần của nhà máy thông minh.
Tổng kết
Từ chiếc máy Ferranti thô sơ năm 1959 đến các hệ thống đo lường tự động bằng laser ngày nay, lịch sử CMM là minh chứng cho khát vọng chinh phục độ chính xác tuyệt đối của con người. Hiểu về lịch sử này giúp các doanh nghiệp trân trọng giá trị công nghệ và lựa chọn giải pháp đo lường phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất hiện đại.
(84) 896 555 247